Có 2 kết quả:

乙酸盐 yǐ suān yán ㄧˇ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ乙酸鹽 yǐ suān yán ㄧˇ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

acetate CH3COO-

Từ điển Trung-Anh

acetate CH3COO-